Có 2 kết quả:
一之謂甚 yī zhī wèi shèn ㄧ ㄓ ㄨㄟˋ ㄕㄣˋ • 一之谓甚 yī zhī wèi shèn ㄧ ㄓ ㄨㄟˋ ㄕㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 一之為甚|一之为甚[yi1 zhi1 wei2 shen4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 一之為甚|一之为甚[yi1 zhi1 wei2 shen4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0